nhiệm mầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệm mầu+ adj
- marvellous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệm mầu"
- Những từ có chứa "nhiệm mầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 641